KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12170 x 2500 x 3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6150 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 12090 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 16000 |
Số chỗ Seats (include driver) | 45 ghế, 1 ghế tài xế, 1 ghế phụ xế 45 seats, 01 driver's seat and 01 driver assistant's seat. |
Cửa lên xuống Door | 1 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door opens automatically by compressed air |
ĐỘNG CƠ | ENGINE DOOSAN Euro V |
Kiểu - Loại Mode - Type |
DL08K, Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp DL08K, Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 7640 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) | 339/2200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1421/(1200-1400) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 340 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Dry single plate; Hydraulic operation, assisted by compressed air |
Loại hộp số Transmission type | Cơ khí 5 tiến + 1 lùi 5 forward + 1 reverse |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH - BRAKE | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG TREO - SUSPENSION |
02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) Rolling lobe type (Air), hydraulic double acting type on axles. |
LỐP XE - TIRE | Maxxis 12R22.5 |
ĐIỀU HÒA - AIR CONDITIONER | Jiexin |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
04 loa, Camera lùi xe + màn hình 7 inch, bình chữa cháy, búa thoát hiểm, tủ y tế/ 04 speaker, Backup camera + 7 inch monitor, fire extinguisher, Emergency hammer, medicines cabinet. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms. |